🔍 Search: RỦ... À
🌟 RỦ... À @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-자니
None
-
1
(아주낮춤으로) 듣는 사람이 들은 권유나 제안의 내용을 물어볼 때 쓰는 표현.
1 RỦ... À?, ĐỀ NGHỊ... HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi nội dung khuyên nhủ hay đề nghị mà người nghe đã nghe.
-
1
(아주낮춤으로) 듣는 사람이 들은 권유나 제안의 내용을 물어볼 때 쓰는 표현.
-
-자느냐
None
-
1
(아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 제안이나 권유를 듣는 사람에게 확인하듯이 물을 때 쓰는 표현.
1 RỦ... À?, ĐỀ NGHỊ… PHẢI KHÔNG?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi như thể xác nhận với người nghe về đề nghị hay khuyến nghị đã nghe từ người khác.
-
1
(아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 제안이나 권유를 듣는 사람에게 확인하듯이 물을 때 쓰는 표현.
• Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255)